--

lộn xộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộn xộn

+ noun  

  • confusion; disorder
    • tất cả mọi thứ đều lộn xộn
      everything is in confusion at sixs and sevens
Lượt xem: 543